Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN PARK  V. 236W/237E

HAIAN PARK V. 236W/237E

Ngày: 20-11-2020 | Lượt xem: 762

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   21/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/11/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2023W/E

SM TOKYO V. 2023W/E

Ngày: 19-11-2020 | Lượt xem: 815

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   20/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   21/11/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 226N/227S

HAIAN TIME V. 226N/227S

Ngày: 17-11-2020 | Lượt xem: 817

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   18/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   18/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   18/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/11/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2020

Ngày: 17-11-2020 | Lượt xem: 1180

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 - 2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 013N/014E

HAIAN VIEW V. 013N/014E

Ngày: 17-11-2020 | Lượt xem: 959

Thời gian tàu đến P/S: 19h30   -   16/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   17/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   18/11/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 142N/143S

HAIAN BELL V. 142N/143S

Ngày: 14-11-2020 | Lượt xem: 836

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   14/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   15/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   15/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/11/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 235W/236E

HAIAN PARK V. 235W/236E

Ngày: 13-11-2020 | Lượt xem: 849

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   13/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   13/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/11/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15