Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN SONG  V. 204N/205S

HAIAN SONG V. 204N/205S

Ngày: 11-11-2020 | Lượt xem: 885

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   12/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   12/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/11/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2020

Ngày: 10-11-2020 | Lượt xem: 1552

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 225N/226S

HAIAN TIME V. 225N/226S

Ngày: 10-11-2020 | Lượt xem: 760

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   10/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   10/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   10/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   12/11/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 058S

HAIAN MIND V. 058S

Ngày: 09-11-2020 | Lượt xem: 786

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   09/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   09/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   09/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   10/11/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 012N/013S

HAIAN VIEW V. 012N/013S

Ngày: 09-11-2020 | Lượt xem: 762

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   07/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   08/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   08/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/11/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 234W/235E

HAIAN PARK V. 234W/235E

Ngày: 06-11-2020 | Lượt xem: 757

Thời gian tàu đến P/S: 20h30   -   05/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   07/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   07/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   08/11/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 057N

HAIAN MIND V. 057N

Ngày: 06-11-2020 | Lượt xem: 779

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   06/11/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   07/11/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   07/11/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h20   -   07/11/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15