Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN SONG  V. 203W

HAIAN SONG V. 203W

Ngày: 30-10-2020 | Lượt xem: 885

Thời gian tàu đến P/S: 13h30   -   30/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h00   -   31/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h30   -   31/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   01/11/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0118W/E

PEGASUS PETA V. 0118W/E

Ngày: 30-10-2020 | Lượt xem: 847

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   31/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   31/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   31/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   31/10/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 011N/012S

HAIAN VIEW V. 011N/012S

Ngày: 29-10-2020 | Lượt xem: 944

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   30/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   30/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   30/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   31/10/2020

Xem thêm
Báo cáo tài chính hợp nhất Qúy 3 năm 2020

Báo cáo tài chính hợp nhất Qúy 3 năm 2020

Ngày: 28-10-2020 | Lượt xem: 1281

Báo cáo tài chính hợp nhất Qúy 3 năm 2020

Xem thêm
Báo cáo tài chính Qúy 3 năm 2020

Báo cáo tài chính Qúy 3 năm 2020

Ngày: 28-10-2020 | Lượt xem: 1327

Báo cáo tài chính Qúy 3 năm 2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 140N/141S

HAIAN BELL V. 140N/141S

Ngày: 27-10-2020 | Lượt xem: 896

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   28/10/2020 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/10/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   28/10/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   29/10/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2020

Ngày: 27-10-2020 | Lượt xem: 1440

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 - 2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15