Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

ZIM mở tuyến Nam Trung Quốc – miền Bắc và miền Trung Việt Nam

ZIM mở tuyến Nam Trung Quốc – miền Bắc và miền Trung Việt Nam

Ngày: 17-09-2020 | Lượt xem: 1942

Gold Star Line (GSL) hãng tàu feeder hoạt động ở khu vực nội Á của ZIM Line đã hợp tác với Vinalines mở tuyến feeder nối Nam Trung Quốc với các cảng miền Bắc và miền Trung Việt Nam.

Xem thêm
Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An năm: 2020

Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An năm: 2020

Ngày: 16-09-2020 | Lượt xem: 2009

Biểu cước giá bán hàng hóa, dịch vụ của Hãng tàu Hải An năm: 2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 135N/136S

HAIAN BELL V. 135N/136S

Ngày: 16-09-2020 | Lượt xem: 846

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   16/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   16/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   16/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/09/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2020

Ngày: 15-09-2020 | Lượt xem: 1356

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2020

Xem thêm
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY ĐẠI LÝ VÀ TIẾP VẬN HẢI AN

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY ĐẠI LÝ VÀ TIẾP VẬN HẢI AN

Ngày: 14-09-2020 | Lượt xem: 1717

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY ĐẠI LÝ VÀ TIẾP VẬN HẢI AN

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 218N/219S

HAIAN TIME V. 218N/219S

Ngày: 14-09-2020 | Lượt xem: 867

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   14/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   14/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   15/09/2020

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 006N/007E

HAIAN VIEW V. 006N/007E

Ngày: 13-09-2020 | Lượt xem: 819

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   13/09/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/09/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   13/09/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   14/09/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15