Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN PARK  V.420E/421S

HAIAN PARK V.420E/421S

Ngày: 09-01-2025 | Lượt xem: 234

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   10/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   10/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   10/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   11/01/2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.401W/402E

HAIAN TIME V.401W/402E

Ngày: 08-01-2025 | Lượt xem: 236

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   08/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   10/01/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 02 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 02 - 2025

Ngày: 07-01-2025 | Lượt xem: 364

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 02 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2025

Ngày: 07-01-2025 | Lượt xem: 493

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 02 - 2025

Xem thêm
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH VẬN TẢI CONTAINER HẢI AN

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH VẬN TẢI CONTAINER HẢI AN

Ngày: 06-01-2025 | Lượt xem: 1527

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG

Xem thêm
SM TOKYO  V.2425W/E

SM TOKYO V.2425W/E

Ngày: 06-01-2025 | Lượt xem: 240

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   07/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 21h00   -   07/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   07/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/01/2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.088W/089S

HAIAN LINK V.088W/089S

Ngày: 06-01-2025 | Lượt xem: 241

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   06/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   06/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/01/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12