Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN BELL  V.  127N/128S

HAIAN BELL V. 127N/128S

Ngày: 01-07-2020 | Lượt xem: 838

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   01/07/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   01/07/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   01/07/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h30   -   01/07/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 27 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 27 - 2020

Ngày: 30-06-2020 | Lượt xem: 1299

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 27 - 2020

Xem thêm
Tin vắn tuần: 26 - 2020

Tin vắn tuần: 26 - 2020

Ngày: 30-06-2020 | Lượt xem: 1526

Tin vắn tuần: 26 - 2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 208N/209S

HAIAN TIME V. 208N/209S

Ngày: 29-06-2020 | Lượt xem: 798

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   29/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   29/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   30/06/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 195N/196E

HAIAN SONG V. 195N/196E

Ngày: 27-06-2020 | Lượt xem: 912

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   28/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   29/06/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0109W/E

PEGASUS PETA V. 0109W/E

Ngày: 25-06-2020 | Lượt xem: 884

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   26/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   26/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   27/06/2020

Xem thêm
Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp

Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp

Ngày: 25-06-2020 | Lượt xem: 1089

Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15