Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

Công bố thông tin thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành

Công bố thông tin thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành

Ngày: 04-05-2020 | Lượt xem: 1242

Công bố thông tin thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành

Xem thêm
Báo cáo kết quả giao dịch mua lại cổ phiếu

Báo cáo kết quả giao dịch mua lại cổ phiếu

Ngày: 04-05-2020 | Lượt xem: 1270

Báo cáo kết quả giao dịch mua lại cổ phiếu

Xem thêm
HAIAN MIND V. 035N/036S

HAIAN MIND V. 035N/036S

Ngày: 02-05-2020 | Lượt xem: 931

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   02/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   03/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   03/05/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 189W/190E

HAIAN SONG V. 189W/190E

Ngày: 29-04-2020 | Lượt xem: 932

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   01/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   02/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   02/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   03/05/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0105W/E

PEGASUS PETA V. 0105W/E

Ngày: 29-04-2020 | Lượt xem: 894

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   02/05/2020

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 28/4/2020

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 28/4/2020

Ngày: 29-04-2020 | Lượt xem: 1288

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 28/4/2020

Xem thêm
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I năm 2020

Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I năm 2020

Ngày: 28-04-2020 | Lượt xem: 1286

Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I năm 2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15