Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

SM TOKYO  V.  2008W/E

SM TOKYO V. 2008W/E

Ngày: 23-04-2020 | Lượt xem: 883

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   24/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   24/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h40   -   24/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/04/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 034W/035S

HAIAN MIND V. 034W/035S

Ngày: 23-04-2020 | Lượt xem: 929

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   24/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   24/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   24/04/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  118N/119S

HAIAN BELL V. 118N/119S

Ngày: 22-04-2020 | Lượt xem: 816

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   22/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   23/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   23/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 19h30   -   23/04/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2020

Ngày: 21-04-2020 | Lượt xem: 1307

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 187N/188S

HAIAN SONG V. 187N/188S

Ngày: 18-04-2020 | Lượt xem: 922

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   19/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   19/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   19/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 01h30   -   20/04/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 200W/201S

HAIAN TIME V. 200W/201S

Ngày: 17-04-2020 | Lượt xem: 982

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   18/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   18/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   18/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   18/04/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0104W/E

PEGASUS PETA V. 0104W/E

Ngày: 17-04-2020 | Lượt xem: 1084

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   17/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   17/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   18/04/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15