Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN SONG  V. 186N

HAIAN SONG V. 186N

Ngày: 06-04-2020 | Lượt xem: 908

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   06/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   06/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   06/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 17h30   -   06/04/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2020

Ngày: 28-03-2020 | Lượt xem: 1185

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 14 - 2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  116N/117S

HAIAN BELL V. 116N/117S

Ngày: 03-04-2020 | Lượt xem: 1238

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   04/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   05/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   05/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   06/04/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 208W/209E

HAIAN PARK V. 208W/209E

Ngày: 03-04-2020 | Lượt xem: 837

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   04/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   04/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   05/04/2020

Xem thêm
Báo cáo thường niên năm 2019

Báo cáo thường niên năm 2019

Ngày: 03-04-2020 | Lượt xem: 1168

Báo cáo thường niên năm 2019

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0103W/E

PEGASUS PETA V. 0103W/E

Ngày: 03-04-2020 | Lượt xem: 1170

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   03/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   04/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   04/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   04/04/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 198N/199S

HAIAN TIME V. 198N/199S

Ngày: 02-04-2020 | Lượt xem: 854

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   03/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   03/04/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15