Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN MIND V. 031N/032S

HAIAN MIND V. 031N/032S

Ngày: 31-03-2020 | Lượt xem: 1180

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   31/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   01/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   01/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h30   -   01/04/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 185N/186S

HAIAN SONG V. 185N/186S

Ngày: 28-03-2020 | Lượt xem: 1063

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   29/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   30/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   30/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   30/03/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 207N/208E

HAIAN PARK V. 207N/208E

Ngày: 28-03-2020 | Lượt xem: 1322

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   29/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   29/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   29/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 01h30   -   30/03/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  115W/116S

HAIAN BELL V. 115W/116S

Ngày: 27-03-2020 | Lượt xem: 906

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   28/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   28/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   28/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/03/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V. 2006W/E

SM TOKYO V. 2006W/E

Ngày: 27-03-2020 | Lượt xem: 1105

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   27/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   27/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   28/03/2020

Xem thêm
Công văn UBCKNN v/v nhận hồ sơ mua lại cổ phiếu

Công văn UBCKNN v/v nhận hồ sơ mua lại cổ phiếu

Ngày: 26-03-2020 | Lượt xem: 1137

Công văn UBCKNN v/v nhận hồ sơ mua lại cổ phiếu

Xem thêm
Công bố thông tin giao dịch mua lại cổ phiếu

Công bố thông tin giao dịch mua lại cổ phiếu

Ngày: 26-03-2020 | Lượt xem: 1170

Công bố thông tin giao dịch mua lại cổ phiếu

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15