Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

Biểu cước quốc tế tại Cảng Hải An năm 2025

Biểu cước quốc tế tại Cảng Hải An năm 2025

Ngày: 30-12-2024 | Lượt xem: 1651

Biểu cước quốc tế tại Cảng Hải An năm 2025

Xem thêm
Biểu cước nội địa Cảng Hải An - Năm 2025

Biểu cước nội địa Cảng Hải An - Năm 2025

Ngày: 30-12-2024 | Lượt xem: 1703

Biểu cước nội địa Cảng Hải An - Năm 2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.087N/088E

HAIAN LINK V.087N/088E

Ngày: 30-12-2024 | Lượt xem: 343

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   29/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   29/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   29/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   31/12/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.273E/274W

HAIAN BELL V.273E/274W

Ngày: 29-12-2024 | Lượt xem: 237

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   29/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   29/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   29/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   30/12/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.030N/031S

HAIAN ALFA V.030N/031S

Ngày: 27-12-2024 | Lượt xem: 198

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   27/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   28/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   28/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   29/12/2024

Xem thêm
HAIAN DELL  V.004N/005S

HAIAN DELL V.004N/005S

Ngày: 26-12-2024 | Lượt xem: 308

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   26/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   27/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   28/12/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.399W/400S

HAIAN TIME V.399W/400S

Ngày: 25-12-2024 | Lượt xem: 203

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   25/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   25/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   25/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   27/12/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12