Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN TIME  V. 192N/193E

HAIAN TIME V. 192N/193E

Ngày: 15-02-2020 | Lượt xem: 1038

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   15/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   15/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   15/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   16/02/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 025W/026S

HAIAN MIND V. 025W/026S

Ngày: 13-02-2020 | Lượt xem: 894

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   14/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   15/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   15/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h20   -   15/02/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V. 2003W/E

SM TOKYO V. 2003W/E

Ngày: 13-02-2020 | Lượt xem: 911

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   14/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   14/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h40   -   14/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   15/02/2020

Xem thêm
Tin vắn tuần 07-2020

Tin vắn tuần 07-2020

Ngày: 12-02-2020 | Lượt xem: 1144

Tin vắn tuần 07-2020

Xem thêm
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH CẢNG HẢI AN

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH CẢNG HẢI AN

Ngày: 12-02-2020 | Lượt xem: 1520

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH CẢNG HẢI AN

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  109N/110S

HAIAN BELL V. 109N/110S

Ngày: 11-02-2020 | Lượt xem: 895

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   12/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 03h00   -   13/02/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2020

Ngày: 11-02-2020 | Lượt xem: 1584

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12