Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH CẢNG HẢI AN

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH CẢNG HẢI AN

Ngày: 04-02-2020 | Lượt xem: 1721

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  109S

HAIAN BELL V. 109S

Ngày: 03-02-2020 | Lượt xem: 888

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   03/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 12h30   -   03/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   04/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   04/02/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V.  179E

HAIAN SONG V. 179E

Ngày: 31-01-2020 | Lượt xem: 1020

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   02/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   02/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h50   -   02/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   02/02/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 200S

HAIAN PARK V. 200S

Ngày: 31-01-2020 | Lượt xem: 939

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   02/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   02/02/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V. 2002W/E

SM TOKYO V. 2002W/E

Ngày: 31-01-2020 | Lượt xem: 1034

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   01/02/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/02/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   01/02/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   02/02/2020

Xem thêm
Tin vắn tuần 05-2020

Tin vắn tuần 05-2020

Ngày: 30-01-2020 | Lượt xem: 1167

Tin vắn tuần 05-2020

Xem thêm
Báo cáo tình hình quản trị năm 2019 Công ty cổ phần vận tải và xếp dỡ Hải An

Báo cáo tình hình quản trị năm 2019 Công ty cổ phần vận tải và xếp dỡ Hải An

Ngày: 30-01-2020 | Lượt xem: 1316

Báo cáo tình hình quản trị năm 2019 Công ty cổ phần vận tải và xếp dỡ Hải An

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12