Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN MIND V. 023N/024S

HAIAN MIND V. 023N/024S

Ngày: 18-01-2020 | Lượt xem: 928

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   20/01/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   20/01/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   20/01/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   20/01/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  107N/107E

HAIAN BELL V. 107N/107E

Ngày: 17-01-2020 | Lượt xem: 886

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   18/01/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   19/01/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   19/01/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   19/01/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V. 2001W/E

SM TOKYO V. 2001W/E

Ngày: 16-01-2020 | Lượt xem: 1040

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   17/01/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   17/01/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   17/01/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/01/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 198W

HAIAN PARK V. 198W

Ngày: 16-01-2020 | Lượt xem: 1472

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   17/01/2020 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/01/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   17/01/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   17/01/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 177N

HAIAN SONG V. 177N

Ngày: 16-01-2020 | Lượt xem: 1208

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   17/01/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   17/01/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   17/01/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/01/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2020

Ngày: 15-01-2020 | Lượt xem: 1504

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 190N/191S

HAIAN TIME V. 190N/191S

Ngày: 13-01-2020 | Lượt xem: 971

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   13/01/2020 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   13/01/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   13/01/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   16/01/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12