Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

Nghị quyết HĐQT ngày 13/01/2020

Nghị quyết HĐQT ngày 13/01/2020

Ngày: 13-01-2020 | Lượt xem: 1244

Nghị quyết HĐQT ngày 13/01/2020

Xem thêm
Công văn của UBCK v/v chấp thuận gia hạn thời gian công bố BCTC năm 2020

Công văn của UBCK v/v chấp thuận gia hạn thời gian công bố BCTC năm 2020

Ngày: 13-01-2020 | Lượt xem: 1285

Công văn của UBCK v/v chấp thuận gia hạn thời gian công bố BCTC năm 2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 198E

HAIAN PARK V. 198E

Ngày: 11-01-2020 | Lượt xem: 977

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   13/01/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   13/01/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   13/01/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   13/01/2020

Xem thêm
HAIAN MIND V. 022N/023S

HAIAN MIND V. 022N/023S

Ngày: 11-01-2020 | Lượt xem: 1109

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   12/01/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   12/01/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   13/01/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   13/01/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  106N/107S

HAIAN BELL V. 106N/107S

Ngày: 10-01-2020 | Lượt xem: 954

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   11/01/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/01/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   11/01/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/01/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 197W

HAIAN PARK V. 197W

Ngày: 09-01-2020 | Lượt xem: 956

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   09/01/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/01/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   10/01/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   10/01/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 176N/177S

HAIAN SONG V. 176N/177S

Ngày: 08-01-2020 | Lượt xem: 1012

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   09/01/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/01/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   09/01/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   10/01/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12