Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

PEGASUS DREAM  V.2501W/E

PEGASUS DREAM V.2501W/E

Ngày: 24-01-2025 | Lượt xem: 204

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   26/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   26/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   26/01/2025

Xem thêm
HAIAN TIME  V.403W/404S

HAIAN TIME V.403W/404S

Ngày: 23-01-2025 | Lượt xem: 148

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   24/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   24/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   24/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/01/2025

Xem thêm
SM TOKYO  V.2501W/E

SM TOKYO V.2501W/E

Ngày: 21-01-2025 | Lượt xem: 170

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   21/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   21/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h00   -   22/01/2025

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 04 - 2025

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 04 - 2025

Ngày: 21-01-2025 | Lượt xem: 325

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 04 - 2025

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2025

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2025

Ngày: 21-01-2025 | Lượt xem: 404

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 04 - 2025

Xem thêm
HAIAN LINK V.090N/091S

HAIAN LINK V.090N/091S

Ngày: 20-01-2025 | Lượt xem: 181

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   21/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   21/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   21/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/01/2025

Xem thêm
HAIAN BELL  V.274E/275S

HAIAN BELL V.274E/275S

Ngày: 20-01-2025 | Lượt xem: 220

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   21/01/2025 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/01/2025 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   21/01/2025 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   22/01/2025

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61