Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN BELL  V.  104N/105S

HAIAN BELL V. 104N/105S

Ngày: 24-12-2019 | Lượt xem: 1043

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   25/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   26/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   26/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   27/12/2019

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 174N/175S

HAIAN SONG V. 174N/175S

Ngày: 24-12-2019 | Lượt xem: 913

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   24/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h10   -   25/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   25/12/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 -2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 -2019

Ngày: 24-12-2019 | Lượt xem: 1585

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 52 -2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 187N/188S

HAIAN TIME V. 187N/188S

Ngày: 21-12-2019 | Lượt xem: 1036

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   22/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   22/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   22/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   24/12/2019

Xem thêm
HAIAN MIND V. 019N/020E

HAIAN MIND V. 019N/020E

Ngày: 21-12-2019 | Lượt xem: 901

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   21/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   22/12/2019

Xem thêm
SM TOKYO  V. 1925W/E

SM TOKYO V. 1925W/E

Ngày: 20-12-2019 | Lượt xem: 882

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   21/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   21/12/2019

Xem thêm
WISDOM GRACE  V. 1951N

WISDOM GRACE V. 1951N

Ngày: 19-12-2019 | Lượt xem: 1152

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   20/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   20/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   20/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 03h00   -   21/12/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12