Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN MIND V. 017N/018S

HAIAN MIND V. 017N/018S

Ngày: 05-12-2019 | Lượt xem: 1137

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   06/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h00   -   06/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/12/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 -2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 -2019

Ngày: 03-12-2019 | Lượt xem: 1432

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 49 -2019

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  102S

HAIAN BELL V. 102S

Ngày: 02-12-2019 | Lượt xem: 970

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   02/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   02/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   04/12/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 191N/192S

HAIAN PARK V. 191N/192S

Ngày: 01-12-2019 | Lượt xem: 1128

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   01/12/2019 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   02/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   02/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h20   -   02/12/2019

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 101W

HAIAN BELL V. 101W

Ngày: 30-11-2019 | Lượt xem: 882

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   30/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   01/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   01/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/12/2019

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0094W/E

PEGASUS PETA V. 0094W/E

Ngày: 29-11-2019 | Lượt xem: 1125

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   30/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   01/12/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   01/12/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   01/12/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 184N/185E

HAIAN TIME V. 184N/185E

Ngày: 29-11-2019 | Lượt xem: 1146

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   29/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   29/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   29/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   30/12/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12