Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN PARK  V. 189W/190S

HAIAN PARK V. 189W/190S

Ngày: 14-11-2019 | Lượt xem: 982

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   16/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   16/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   16/11/2019

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0093W/E

PEGASUS PETA V. 0093W/E

Ngày: 14-11-2019 | Lượt xem: 1065

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   15/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   15/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/11/2019

Xem thêm
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH PAN HẢI AN

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH PAN HẢI AN

Ngày: 13-11-2019 | Lượt xem: 1902

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 -2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 -2019

Ngày: 12-11-2019 | Lượt xem: 1327

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 -2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 -2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 -2019

Ngày: 05-11-2019 | Lượt xem: 1436

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 -2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 182N/183S

HAIAN TIME V. 182N/183S

Ngày: 12-11-2019 | Lượt xem: 946

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   13/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   13/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h40   -   13/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h20   -   14/11/2019

Xem thêm
HAIAN MIND V. 014N/015S

HAIAN MIND V. 014N/015S

Ngày: 10-11-2019 | Lượt xem: 966

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   11/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   11/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   12/11/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12