Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN BELL  V.097N/098S

HAIAN BELL V.097N/098S

Ngày: 29-10-2019 | Lượt xem: 1010

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   30/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   31/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   31/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   31/10/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 180N/181S

HAIAN TIME V. 180N/181S

Ngày: 28-10-2019 | Lượt xem: 1298

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   28/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   29/10/2019

Xem thêm
HAIAN MIND V. 012N/013S

HAIAN MIND V. 012N/013S

Ngày: 25-10-2019 | Lượt xem: 1220

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   27/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/10/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 186W/187E

HAIAN PARK V. 186W/187E

Ngày: 25-10-2019 | Lượt xem: 1017

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   27/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   27/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 11h00   -   27/10/2019

Xem thêm
SM TOKYO V. 1921W/E

SM TOKYO V. 1921W/E

Ngày: 25-10-2019 | Lượt xem: 1282

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   26/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   26/10/2019

Xem thêm
HAIAN BELL  V.096N/097S

HAIAN BELL V.096N/097S

Ngày: 22-10-2019 | Lượt xem: 1070

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   23/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   23/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   23/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/10/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2019

Ngày: 22-10-2019 | Lượt xem: 1423

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12