Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2019

Ngày: 15-10-2019 | Lượt xem: 1580

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 42 - 2019

Xem thêm
HAIAN MIND V. 010N/011E

HAIAN MIND V. 010N/011E

Ngày: 14-10-2019 | Lượt xem: 1050

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   15/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   15/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   15/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   15/10/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 184N/185S

HAIAN PARK V. 184N/185S

Ngày: 11-10-2019 | Lượt xem: 993

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   13/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   13/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   13/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   14/10/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 178W/179S

HAIAN TIME V. 178W/179S

Ngày: 11-10-2019 | Lượt xem: 979

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   12/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   12/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   12/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h30   -   13/10/2019

Xem thêm
SM TOKYO V. 1920W/E

SM TOKYO V. 1920W/E

Ngày: 10-10-2019 | Lượt xem: 1087

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   11/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   11/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/10/2019

Xem thêm
PEGASUS ZETTA V. 0090W/E

PEGASUS ZETTA V. 0090W/E

Ngày: 09-10-2019 | Lượt xem: 1113

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   11/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   11/10/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2019

Ngày: 08-10-2019 | Lượt xem: 1325

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12