Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN SONG  V.170N/171S

HAIAN SONG V.170N/171S

Ngày: 30-09-2019 | Lượt xem: 1171

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   30/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   30/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   01/10/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 182W/183S

HAIAN PARK V. 182W/183S

Ngày: 28-09-2019 | Lượt xem: 1002

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   29/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   29/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   29/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   29/09/2019

Xem thêm
SM TOKYO V. 1919W/E

SM TOKYO V. 1919W/E

Ngày: 28-09-2019 | Lượt xem: 1387

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   28/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/09/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V. 093N/095E

HAIAN BELL V. 093N/095E

Ngày: 28-09-2019 | Lượt xem: 1012

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   28/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   28/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   28/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h30   -   28/09/2019

Xem thêm
PEGASUS ZETTA V. 0089W/E

PEGASUS ZETTA V. 0089W/E

Ngày: 26-09-2019 | Lượt xem: 1036

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   26/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   27/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   27/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/09/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 175N/176S

HAIAN TIME V. 175N/176S

Ngày: 25-09-2019 | Lượt xem: 938

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   25/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   25/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h40   -   25/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h30   -   26/09/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2019

Ngày: 24-09-2019 | Lượt xem: 1429

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12