Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN LINK V.085E/086S

HAIAN LINK V.085E/086S

Ngày: 13-12-2024 | Lượt xem: 281

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   13/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   14/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   15/12/2024

Xem thêm
HAIAN DELL  V.003N/004S

HAIAN DELL V.003N/004S

Ngày: 12-12-2024 | Lượt xem: 370

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   12/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   13/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   13/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   13/12/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.397W/398E

HAIAN TIME V.397W/398E

Ngày: 11-12-2024 | Lượt xem: 236

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   12/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   12/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   12/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   13/12/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2024

Ngày: 10-12-2024 | Lượt xem: 730

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 50 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 50 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 50 - 2024

Ngày: 10-12-2024 | Lượt xem: 461

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 50 - 2024

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2414W/E

PEGASUS DREAM V.2414W/E

Ngày: 09-12-2024 | Lượt xem: 269

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   11/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   11/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   11/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   11/12/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2423W/E

SM TOKYO V.2423W/E

Ngày: 09-12-2024 | Lượt xem: 297

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   09/12/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   10/12/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   10/12/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   11/12/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12