Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

SM TOKYO  V. 1916W/E

SM TOKYO V. 1916W/E

Ngày: 15-08-2019 | Lượt xem: 1079

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   16/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   16/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   16/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   17/08/2019

Xem thêm
Báo cáo tài chính hợp nhất bán niên năm 2019 đã được soát xét

Báo cáo tài chính hợp nhất bán niên năm 2019 đã được soát xét

Ngày: 14-08-2019 | Lượt xem: 1389

Báo cáo tài chính hợp nhất bán niên năm 2019 đã được soát xét

Xem thêm
Báo cáo tài chính bán niên năm 2019 đã được soát xét

Báo cáo tài chính bán niên năm 2019 đã được soát xét

Ngày: 14-08-2019 | Lượt xem: 1268

Báo cáo tài chính bán niên năm 2019 đã được soát xét

Xem thêm
Biểu cước Cảng Hải An năm 2017

Biểu cước Cảng Hải An năm 2017

Ngày: 02-01-2017 | Lượt xem: 1706

Biểu phí và giá dịch vụ áp dụng cho các Chủ tàu (Đại lý) vận tải biển nội địa tại Cảng Hải An năm 2017.

Xem thêm
HAIAN SONG V. 164N/165S

HAIAN SONG V. 164N/165S

Ngày: 13-08-2019 | Lượt xem: 1410

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   14/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   14/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   15/08/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 33 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 33 - 2019

Ngày: 13-08-2019 | Lượt xem: 1537

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 33 - 2019

Xem thêm
HAIAN BELL V. 087N/088E

HAIAN BELL V. 087N/088E

Ngày: 12-08-2019 | Lượt xem: 1068

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   12/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   12/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   12/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   13/08/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12