Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

SM TOKYO V. 1909W/E

SM TOKYO V. 1909W/E

Ngày: 10-05-2019 | Lượt xem: 1250

Thời gian tàu đến P/S:              19h00   -   10/05/2019 Thời gian tàu cập cầu:               21h30   -   10/05/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:     21h50   -   10/05/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:    10h00   -   11/05/2019

Xem thêm
HAIAN BELL 075N/076S

HAIAN BELL 075N/076S

Ngày: 09-05-2019 | Lượt xem: 1228

Thời gian tàu đến P/S:              02h00   -   09/05/2019 Thời gian tàu cập cầu:               17h30   -   09/05/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:     18h00   -   09/05/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:    20h20   -   11/05/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18-2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18-2019

Ngày: 06-05-2019 | Lượt xem: 1375

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 18-2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19-2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19-2019

Ngày: 07-05-2019 | Lượt xem: 1388

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 19-2019

Xem thêm
HAIAN SONG  V.152N/153S

HAIAN SONG V.152N/153S

Ngày: 04-05-2019 | Lượt xem: 1274

Thời gian tàu đến P/S:              15h00   -   05/04/2019 Thời gian tàu cập cầu:               17h30   -   05/04/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:     18h00   -   05/04/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:    13h00   -   06/05/2019

Xem thêm
HAIAN PARK V.161W/162S

HAIAN PARK V.161W/162S

Ngày: 03-05-2019 | Lượt xem: 1233

Thời gian tàu đến P/S:              15h00   -   03/04/2019 Thời gian tàu cập cầu:               13h30   -   04/04/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:     14h00   -   04/04/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:    06h00   -   05/05/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 158E

HAIAN TIME V. 158E

Ngày: 03-05-2019 | Lượt xem: 1249

Thời gian tàu đến P/S:             07h00     -04/05/2019 Thời gian tàu cập cầu:              09h30    -04/05/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:    09h50    -04/05/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:    12h00    -04/05/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12