Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN TIME 153/154S

HAIAN TIME 153/154S

Ngày: 02-04-2019 | Lượt xem: 1487

Thời gian tàu đến P/S:              18h00    -02/04/2019 Thời gian tàu cập cầu:              23h30    -02/04/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:     23h50    -02/04/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:     22h00    -03/04/2019

Xem thêm
HAIAN BELL 071N/072S

HAIAN BELL 071N/072S

Ngày: 30-03-2019 | Lượt xem: 1281

Thời gian tàu đến P/S:              03h00    -01/04/2019 Thời gian tàu cập cầu:              05h30    -01/04/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:     05h50    -01/04/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:     00h10    -02/04/2019  

Xem thêm
HAIAN SONG 148S/149S

HAIAN SONG 148S/149S

Ngày: 30-03-2019 | Lượt xem: 1255

Thời gian tàu đến P/S:             23h00    -30/03/2019 Thời gian tàu cập cầu:             03h30    -31/03/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:    03h50    -31/03/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:    23h00    -31/03/2019

Xem thêm
HAIAN PARK 157W/158E

HAIAN PARK 157W/158E

Ngày: 29-03-2019 | Lượt xem: 1231

Thời gian tàu đến P/S:             23h00     -29/03/2019 Thời gian tàu cập cầu:             11h30    -30/03/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng:    12h00    -30/03/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:    21h00    -30/03/2019

Xem thêm
SM TOKYO 1906W/E

SM TOKYO 1906W/E

Ngày: 28-03-2019 | Lượt xem: 1259

Thời gian tàu đến P/S: 17h00 - 29/03/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30 - 29/03/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50 - 29/03/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00 - 30/03/2019

Xem thêm
Bộ hồ sơ ứng cử/ đề cử vào hội đồng quản trị nhiệm kì 2018 - 2023

Bộ hồ sơ ứng cử/ đề cử vào hội đồng quản trị nhiệm kì 2018 - 2023

Ngày: 28-03-2019 | Lượt xem: 2392

Kính mời quý cổ đông tải tài liệu theo thứ tự dưới đây:

Xem thêm
Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019

Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019

Ngày: 27-03-2019 | Lượt xem: 2455

Quý cổ đông vui lòng tải tài liệu theo danh mục sau:

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12