Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN TIME Voy.150N/151S

HAIAN TIME Voy.150N/151S

Ngày: 12-03-2019 | Lượt xem: 1273

Tàu đến P/S: 21h00 12/03/2019 Tàu cập cầu: 23h30 12/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 23h50 12/03/2019 Kết thúc làm hàng: 21h00 13/03/2019 Thời gian rời cầu: 22h30 13/03/2019

Xem thêm
HAIAN SONG 146N/146E

HAIAN SONG 146N/146E

Ngày: 11-03-2019 | Lượt xem: 1300

Tàu đến P/S: 05h00 10/03/2019 Tàu cập cầu: 07h30 10/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 07h50 10/03/2019 Kết thúc làm hàng: 14h20 11/03/2019 Thời gian rời cầu: 14h30 11/03/2019

Xem thêm
HAIAN BELL 068N/069S

HAIAN BELL 068N/069S

Ngày: 11-03-2019 | Lượt xem: 1269

Tàu đến P/S: 01h00 10/03/2019 Tàu cập cầu: 03h30 10/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 03h50 1003/2019 Kết thúc làm hàng: 04h00 10/03/2019 Thời gian rời cầu: 04h30 10/03/2019

Xem thêm
PEGASUS ZETTA V. 0075W/E

PEGASUS ZETTA V. 0075W/E

Ngày: 08-03-2019 | Lượt xem: 1400

Tàu đến P/S: 03h00 09/03/2019 Tàu cập cầu: 05h30 09/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 05h50 09/03/2019 Kết thúc làm hàng: 20h00 09/03/2019 Thời gian rời cầu: 20h30 09/03/2019

Xem thêm
HAIAN PARK V.156N/157S

HAIAN PARK V.156N/157S

Ngày: 06-03-2019 | Lượt xem: 1327

Tàu đến P/S: 23h00 06/03/2019 Tàu cập cầu: 05h30 07/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 06h00 07/03/2019 Kết thúc làm hàng: 04h00 09/03/2019 Thời gian rời cầu: 04h30 09/03/2019

Xem thêm
HAIAN TIME V. 150W/150S

HAIAN TIME V. 150W/150S

Ngày: 05-03-2019 | Lượt xem: 1251

Tàu đến P/S: 23h00 05/03/2019 Tàu cập cầu: 01h30 06/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 01h50 06/03/2019 Kết thúc làm hàng: 01h00 07/03/2019 Thời gian rời cầu: 02h30 07/03/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V.067N/068S

HAIAN BELL V.067N/068S

Ngày: 01-03-2019 | Lượt xem: 1368

Tàu đến P/S: 01h00 02/03/2019 Tàu cập cầu: 13h30 02/03/2019 Bắt đầu làm hàng: 13h50 02/03/2019 Kết thúc làm hàng: 04h00 03/03/2019 Thời gian rời cầu: 04h30 03/03/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  30 - May 23 - May CHG
$-VND 26,200 26,130 70
$-EURO 0.883 0.880 3
SCFI 2,073 1,586 487

 

BUNKER PRICES
  30 - May 23 - May CHG
RTM 380cst 429 424 5
 LSFO 0.50% 471 474 3
MGO 613 606 7

SGP

380cst 434 440 6
 LSFO 0.50% 507 510 3
MGO 602 590 12