Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN LINK V.084N/085W

HAIAN LINK V.084N/085W

Ngày: 14-11-2024 | Lượt xem: 325

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   16/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   16/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   16/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/11/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.019N/020S

HAIAN BETA V.019N/020S

Ngày: 14-11-2024 | Lượt xem: 335

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   14/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   14/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h15   -   16/11/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.413N/414S

HAIAN PARK V.413N/414S

Ngày: 12-11-2024 | Lượt xem: 308

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   14/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   14/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   14/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   14/11/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 46 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 46 - 2024

Ngày: 12-11-2024 | Lượt xem: 419

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 46 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2024

Ngày: 12-11-2024 | Lượt xem: 595

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.393W/394E

HAIAN TIME V.393W/394E

Ngày: 11-11-2024 | Lượt xem: 280

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   11/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   12/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   12/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   13/11/2024

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2412W/E

PEGASUS DREAM V.2412W/E

Ngày: 09-11-2024 | Lượt xem: 493

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   11/11/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   11/11/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   11/11/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   12/11/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15