Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2024

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2024

Ngày: 29-10-2024 | Lượt xem: 606

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 3 năm 2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.411N/412S

HAIAN PARK V.411N/412S

Ngày: 29-10-2024 | Lượt xem: 229

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   30/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   30/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   31/10/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.391W/392E

HAIAN TIME V.391W/392E

Ngày: 28-10-2024 | Lượt xem: 350

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   28/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   28/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   28/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   29/10/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.270N/271W

HAIAN BELL V.270N/271W

Ngày: 26-10-2024 | Lượt xem: 403

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   27/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   27/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   30/10/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.017N/018S

HAIAN BETA V.017N/018S

Ngày: 25-10-2024 | Lượt xem: 359

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   26/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   27/10/2024

Xem thêm
PEGASUS DREAM  V.2411W/E

PEGASUS DREAM V.2411W/E

Ngày: 25-10-2024 | Lượt xem: 291

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   27/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   27/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   27/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   28/10/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.039N/040S

HAIAN ROSE V.039N/040S

Ngày: 23-10-2024 | Lượt xem: 277

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   24/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   24/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/10/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15