Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 41 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 41 - 2024

Ngày: 08-10-2024 | Lượt xem: 453

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 41 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2024

Ngày: 08-10-2024 | Lượt xem: 584

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.408N/409S

HAIAN PARK V.408N/409S

Ngày: 08-10-2024 | Lượt xem: 341

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   09/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   09/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   09/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h15   -   10/10/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.388N/389E

HAIAN TIME V.388N/389E

Ngày: 07-10-2024 | Lượt xem: 324

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   07/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   08/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   08/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h15   -   09/10/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.015N/016S

HAIAN BETA V.015N/016S

Ngày: 07-10-2024 | Lượt xem: 399

Thời gian tàu đến P/S: 10h30   -   07/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   07/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   07/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/10/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.081E/082S

HAIAN LINK V.081E/082S

Ngày: 05-10-2024 | Lượt xem: 270

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   06/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   07/10/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.021N/022E

HAIAN ALFA V.021N/022E

Ngày: 03-10-2024 | Lượt xem: 419

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   04/10/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   04/10/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   04/10/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/10/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
$-VND 26,282 26,223 59
$-EURO 0.868 0.866 2
SCFI 1,870 2,088 218

 

BUNKER PRICES
  20 - Jun 13 - Jun CHG
RTM 380cst 490 446 44
 LSFO 0.50% 519 510 9
MGO 755 686 69

SGP

380cst 491 474 17
 LSFO 0.50% 564 555 9
MGO 721 660 61