Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2024

Ngày: 27-08-2024 | Lượt xem: 744

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.402N/403S

HAIAN PARK V.402N/403S

Ngày: 27-08-2024 | Lượt xem: 279

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   28/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   28/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   29/08/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.266N/267W

HAIAN BELL V.266N/267W

Ngày: 26-08-2024 | Lượt xem: 333

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   27/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   27/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h45   -   27/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   28/08/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.012N/013S

HAIAN BETA V.012N/013S

Ngày: 25-08-2024 | Lượt xem: 336

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   26/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   26/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   26/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   28/08/2024

Xem thêm
SM TOKYO  V.2416W/E

SM TOKYO V.2416W/E

Ngày: 24-08-2024 | Lượt xem: 257

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   25/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   25/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   25/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   26/08/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.017N/018S

HAIAN ALFA V.017N/018S

Ngày: 21-08-2024 | Lượt xem: 378

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   22/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   22/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   22/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   23/08/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.381W/382E

HAIAN TIME V.381W/382E

Ngày: 21-08-2024 | Lượt xem: 321

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   21/08/2024 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   21/08/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h45   -   21/08/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/08/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15