Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN ALFA  V.014N/015S

HAIAN ALFA V.014N/015S

Ngày: 16-07-2024 | Lượt xem: 420

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   16/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   17/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   17/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h15   -   18/07/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 29 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 29 - 2024

Ngày: 16-07-2024 | Lượt xem: 595

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 29 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 29 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 29 - 2024

Ngày: 16-07-2024 | Lượt xem: 690

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 29 - 2024

Xem thêm
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH PAN HẢI AN

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH PAN HẢI AN

Ngày: 15-07-2024 | Lượt xem: 1715

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG

Xem thêm
HAIAN BELL  V.261W/262S

HAIAN BELL V.261W/262S

Ngày: 15-07-2024 | Lượt xem: 421

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   15/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   16/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   16/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   17/07/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.398N/399S

HAIAN PARK V.398N/399S

Ngày: 15-07-2024 | Lượt xem: 388

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   15/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h15   -   16/07/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.376N/377E

HAIAN TIME V.376N/377E

Ngày: 15-07-2024 | Lượt xem: 331

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   15/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   15/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h45   -   15/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h15   -   16/07/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15