Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN BETA  V.007N/008S

HAIAN BETA V.007N/008S

Ngày: 11-07-2024 | Lượt xem: 432

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   11/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   11/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   11/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h15   -   12/07/2024

Xem thêm
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ XẾP DỠ HẢI AN

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI VÀ XẾP DỠ HẢI AN

Ngày: 10-07-2024 | Lượt xem: 1855

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 28 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 28 - 2024

Ngày: 09-07-2024 | Lượt xem: 409

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 28 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2024

Ngày: 09-07-2024 | Lượt xem: 742

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.397N/398S

HAIAN PARK V.397N/398S

Ngày: 08-07-2024 | Lượt xem: 266

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   08/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   08/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   09/07/2024

Xem thêm
HAIAN BELL  V.260N/261E

HAIAN BELL V.260N/261E

Ngày: 07-07-2024 | Lượt xem: 462

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   06/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   07/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h45   -   07/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h15   -   08/07/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.375W/376S

HAIAN TIME V.375W/376S

Ngày: 07-07-2024 | Lượt xem: 317

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   07/07/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/07/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   07/07/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   08/07/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15