Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

Thông báo về việc phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023

Thông báo về việc phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023

Ngày: 04-06-2024 | Lượt xem: 846

Thông báo về việc phát hành cổ phiếu để trả cổ tức năm 2023

Xem thêm
Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu

Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu

Ngày: 04-06-2024 | Lượt xem: 661

Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 04/06/2024

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 04/06/2024

Ngày: 04-06-2024 | Lượt xem: 600

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 04/06/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.057W/058S

HAIAN CITY V.057W/058S

Ngày: 03-06-2024 | Lượt xem: 406

Thời gian tàu đến P/S: 23h30   -   03/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   04/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   04/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   05/06/2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.392N/393S

HAIAN PARK V.392N/393S

Ngày: 03-06-2024 | Lượt xem: 389

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   03/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   03/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h45   -   03/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h15   -   04/06/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.073E/074S

HAIAN LINK V.073E/074S

Ngày: 02-06-2024 | Lượt xem: 437

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   02/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   03/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h45   -   03/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   05/06/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.370N/371E

HAIAN TIME V.370N/371E

Ngày: 02-06-2024 | Lượt xem: 420

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   02/06/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   03/06/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   03/06/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h15   -   04/06/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15