Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN CITY  V.054N/055S

HAIAN CITY V.054N/055S

Ngày: 09-05-2024 | Lượt xem: 330

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   08/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   09/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   09/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   10/05/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.367W/368S

HAIAN TIME V.367W/368S

Ngày: 06-05-2024 | Lượt xem: 429

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   07/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h45   -   07/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   09/05/2024

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 06/05/2024

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 06/05/2024

Ngày: 06-05-2024 | Lượt xem: 634

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 06/05/2024

Xem thêm
HAIAN ALFA  V.010N/011S

HAIAN ALFA V.010N/011S

Ngày: 06-05-2024 | Lượt xem: 352

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   06/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   06/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   06/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   07/05/2024

Xem thêm
HAIAN BETA  V.001S

HAIAN BETA V.001S

Ngày: 03-05-2024 | Lượt xem: 406

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   01/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   03/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   05/05/2024

Xem thêm
DONG HO  V.005N/006S

DONG HO V.005N/006S

Ngày: 02-05-2024 | Lượt xem: 499

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   04/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   04/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h45   -   04/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   04/05/2024

Xem thêm
HAIAN LINK V.071E/072E

HAIAN LINK V.071E/072E

Ngày: 03-05-2024 | Lượt xem: 293

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   05/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   05/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   05/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   06/05/2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15