Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN PARK  V.388N/389S

HAIAN PARK V.388N/389S

Ngày: 03-05-2024 | Lượt xem: 297

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   05/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   05/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   05/05/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.366W/367E

HAIAN TIME V.366W/367E

Ngày: 30-04-2024 | Lượt xem: 331

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   01/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   01/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   01/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/05/2024

Xem thêm
PEGASUS UNIX V. 2410W/E

PEGASUS UNIX V. 2410W/E

Ngày: 29-04-2024 | Lượt xem: 330

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   02/05/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/05/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   02/05/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   03/05/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.053N/054S

HAIAN CITY V.053N/054S

Ngày: 29-04-2024 | Lượt xem: 348

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   29/04/2024 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   29/04/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h45   -   29/04/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h15   -   30/04/2024

Xem thêm
Thông báo thay đổi nhân sự

Thông báo thay đổi nhân sự

Ngày: 26-04-2024 | Lượt xem: 908

Thông báo thay đổi nhân sự

Xem thêm
Biên bản họp và Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024

Biên bản họp và Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024

Ngày: 26-04-2024 | Lượt xem: 1456

Biên bản họp và Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024

Xem thêm
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I năm 2024

Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I năm 2024

Ngày: 26-04-2024 | Lượt xem: 754

Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I năm 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15