Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2024

Ngày: 26-03-2024 | Lượt xem: 849

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2024

Xem thêm
HAIAN PARK  V.385N/386W

HAIAN PARK V.385N/386W

Ngày: 25-03-2024 | Lượt xem: 371

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   26/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   27/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   27/03/2024

Xem thêm
HAIAN CITY  V.049N/050E

HAIAN CITY V.049N/050E

Ngày: 25-03-2024 | Lượt xem: 515

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   25/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   26/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h45   -   26/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   27/03/2024

Xem thêm
HAIAN TIME  V.361W/362S

HAIAN TIME V.361W/362S

Ngày: 24-03-2024 | Lượt xem: 403

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   25/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   25/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h45   -   25/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   26/03/2024

Xem thêm
HAIAN ROSE V.027N/028S

HAIAN ROSE V.027N/028S

Ngày: 22-03-2024 | Lượt xem: 416

Thời gian tàu đến P/S: 22h30   -   23/03/2024 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   24/03/2024 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h45   -   24/03/2024 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   25/03/2024

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 12 - 2024

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 12 - 2024

Ngày: 19-03-2024 | Lượt xem: 423

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 12 - 2024

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2024

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2024

Ngày: 19-03-2024 | Lượt xem: 676

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2024

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Jun 30 - May CHG
$-VND 26,200 26,220 20
$-EURO 0.876 0.881 5
SCFI 2,240 2,073 167

 

BUNKER PRICES
  06 - Jun 30 - May CHG
RTM 380cst 427 422 5
 LSFO 0.50% 473 469 4
MGO 608 607 1

SGP

380cst 434 429 5
 LSFO 0.50% 504 497 7
MGO 602 587 15