Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Tin nội bộ

Hải An 2 năm liền nằm trong Top 10 Công ty uy tín ngành Logistics Việt Nam

Ngày đăng: 30/11/2024 | Lượt xem: 349

Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HATS) tiếp tục nằm trong Top 10 Công ty uy tín ngành Logistics Việt Nam năm 2024, theo Bảng công bố chính thức ngày 29/11/2024 của Công ty Cổ phần Báo cáo Đánh giá Việt Nam (Vietnam Report). Đây là năm thứ 2 liên tiếp Hải An được vinh danh trong Bảng xếp hạng uy tín này.

Top 10 Công ty uy tín ngành Logistics là kết quả nghiên cứu độc lập của Vietnam Report được công bố từ năm 2017. Các công ty được đánh giá, xếp hạng dựa trên các nguyên tắc khoa học và khách quan với ba tiêu chí chính: Năng lực tài chính thể hiện trên báo cáo tài chính năm gần nhất; Uy tín truyền thông được đánh giá bằng phương pháp Media Coding - mã hóa các bài viết về công ty trên các kênh truyền thông có ảnh hưởng; Khảo sát đối tượng nghiên cứu và các bên liên quan được thực hiện cập nhật trong tháng 11/2024.

Top 10 Công ty uy tín ngành Logistics năm 2024, tháng 11/2024 (Nguồn: Vietnam Report).

Đến hết quý 3 năm 2024, Hải An đạt tổng sản lượng 969.563 Teu (hoàn thành 76,16% kế hoạch) trong đó Khai thác Cảng 391.563 Teu, Khai thác Tàu 438.242 Teu, Sản lượng Depot 139.758 Teu; tổng doanh thu hơn 2.800 tỷ đồng (đạt hơn 70% kế hoạch); Lợi nhuận sau thuế hơn 370 tỷ đồng (đạt hơn 82,2%).

Hải An là đơn vị có đội tàu container lớn nhất và trẻ nhất Việt Nam, với tổng sức chở 26.500 Teu.

Đây là năm thứ 7 liên tiếp bảng xếp hạng được công bố nhằm ghi nhận và tôn vinh thành tích xứng đáng của những Doanh nghiệp ngành Logistics có quy mô lớn, có hoạt động kinh doanh hiệu quả và bền vững, có đóng góp tích cực cho sự phát triển của nền kinh tế nước nhà.
Lễ công bố và tôn vinh các doanh nghiệp tiêu biểu trong bảng xếp hạng dự kiến sẽ diễn ra vào tháng 01/2025 tại Hà Nội.

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  06 - Dec 29 - Nov CHG
$-VND 25,467 25,463 4
$-EURO 0.946 0.945 1
SCFI 2,256 2,234 22

 

BUNKER PRICES
  06 - Dec 29 - Nov CHG
RTM 380cst 440 460 20
 LSFO 0.50% 497 501 4
MGO 626 648 22

SGP

380cst 453 469 16
 LSFO 0.50% 550 545 5
MGO 652 659 7