Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 12 Thông báo 18-05-2020 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 12 Tải về
2 Công bố thông tin thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành Thông báo 04-05-2020 Công bố thông tin thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành Tải về
3 Báo cáo kết quả giao dịch mua lại cổ phiếu Thông báo 04-05-2020

Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An đăng ký mua lại tối đa 2.000.000 cổ phiếu tương đương 4,1% vốn điều lệ.

Thời gian thực hiện từ ngày 03/04/2020 đến ngày 03/05/2020.

Số lượng cổ phiếu trước khi thực hiện: 576.053 cổ phiếu.

Số lượng cổ phiếu đã thực hiện: 816.900cổ phiếu.

Số lượng cổ phiếu quỹ hiện có: 1.389.953 cổ phiếu.

Tải về
4 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 28/4/2020 Nghị quyết - Biên bản 29-04-2020 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 28/4/2020 Tải về
5 Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I năm 2020 Báo cáo tài chính 28-04-2020 Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I năm 2020 Tải về
6 Báo cáo tài chính Quý I năm 2020 Báo cáo tài chính 28-04-2020 Báo cáo tài chính Quý I năm 2020 Tải về
7 Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - Ông Trần Quang Tiến - Thành viên HĐQT Thông báo 14-04-2020

Ông Trần Quang Tiến đăng kí mua: 500.000 cổ phần.

Số lượng, tỷ lệ nắm giữ trước khi thực hiện giao dịch: 500 cổ phiếu tương đương 0.001% VĐL.

Số lượng, tỷ lệ nắm giữ sau khi thực hiện giao dịch: 500.500 cổ phiếu tương đương 1.026% VĐL.

Tải về
8 Thông báo đính chính thông tin trên Báo cáo thường niên năm 2019 Thông báo 14-04-2020 Thông báo đính chính thông tin trên Báo cáo thường niên năm 2019 Tải về
9 Công văn của Sở kế hoạch và đầu tư Hà Nội v/v chấp thuận việc gia hạn thời gian tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2020 Thông báo 08-04-2020 Công văn của Sở kế hoạch và đầu tư Hà Nội v/v chấp thuận việc gia hạn thời gian tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2020 Tải về
10 Báo cáo thường niên năm 2019 Báo cáo thường niên 03-04-2020 Báo cáo thường niên năm 2019 Tải về

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6