Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 24 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 24 - 2023

Ngày: 13-06-2023 | Lượt xem: 692

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 24 - 2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 354N

HAIAN PARK V. 354N

Ngày: 11-06-2023 | Lượt xem: 405

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   11/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   11/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   11/06/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2312W/E

PEGASUS TERA V. 2312W/E

Ngày: 09-06-2023 | Lượt xem: 483

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   11/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   11/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   12/06/2023

Xem thêm
Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 - Cập nhật lần 1

Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 - Cập nhật lần 1

Ngày: 09-06-2023 | Lượt xem: 1416

Quý cổ đông vui lòng tải tài liệu theo danh mục sau:

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 23 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 23 - 2023

Ngày: 07-06-2023 | Lượt xem: 497

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 23 - 2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.337N/338S

HAIAN TIME V.337N/338S

Ngày: 09-06-2023 | Lượt xem: 426

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   09/06/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   09/06/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   09/06/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   10/06/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2023

Ngày: 07-06-2023 | Lượt xem: 873

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23