Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

SM TOKYO  V.  2309W/E

SM TOKYO V. 2309W/E

Ngày: 05-05-2023 | Lượt xem: 423

Thời gian tàu đến P/S: 16h00   -   06/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   06/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   06/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   07/05/2023

Xem thêm
Thông báo của VSD về ngày đăng ký cuối cùng và xác nhận danh sách người sở hữu chứng khoán

Thông báo của VSD về ngày đăng ký cuối cùng và xác nhận danh sách người sở hữu chứng khoán

Ngày: 05-05-2023 | Lượt xem: 879

Thông báo của VSD về ngày đăng ký cuối cùng và xác nhận danh sách người sở hữu chứng khoán

Xem thêm
HAIAN LINK V. 046N/047S

HAIAN LINK V. 046N/047S

Ngày: 02-05-2023 | Lượt xem: 549

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/05/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   03/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   04/05/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 349N/350E

HAIAN PARK V. 349N/350E

Ngày: 01-05-2023 | Lượt xem: 495

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   30/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   01/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   01/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   02/05/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 123W/124S

HAIAN VIEW V. 123W/124S

Ngày: 01-05-2023 | Lượt xem: 630

Thời gian tàu đến P/S: 09h30   -   30/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/05/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   02/05/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   06/05/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2309W/E

PEGASUS TERA V. 2309W/E

Ngày: 28-04-2023 | Lượt xem: 496

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   30/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   30/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   30/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   01/05/2023

Xem thêm
Báo cáo tài chính hợp nhất quý I năm 2023

Báo cáo tài chính hợp nhất quý I năm 2023

Ngày: 28-04-2023 | Lượt xem: 917

Báo cáo tài chính hợp nhất quý I năm 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23