Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2023

Ngày: 25-04-2023 | Lượt xem: 657

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 17 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2023

Ngày: 25-04-2023 | Lượt xem: 1171

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 17 - 2023

Xem thêm
Báo cáo về thay đổi sở hữu của nhóm cổ đông lớn - CTCP đầu tư Sao Á D.C & Công ty TNHH Quỹ TM Holding

Báo cáo về thay đổi sở hữu của nhóm cổ đông lớn - CTCP đầu tư Sao Á D.C & Công ty TNHH Quỹ TM Holding

Ngày: 24-04-2023 | Lượt xem: 1202

Báo cáo về thay đổi sở hữu của nhóm cổ đông lớn - CTCP đầu tư Sao Á D.C & Công ty TNHH Quỹ TM Holding

Xem thêm
HAIAN TIME  V.331N/332S

HAIAN TIME V.331N/332S

Ngày: 24-04-2023 | Lượt xem: 556

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   23/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   24/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   24/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   25/04/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 122W/123E

HAIAN VIEW V. 122W/123E

Ngày: 23-04-2023 | Lượt xem: 554

Thời gian tàu đến P/S: 01h30   -   23/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   23/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   23/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   24/04/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 348N/349S

HAIAN PARK V. 348N/349S

Ngày: 21-04-2023 | Lượt xem: 407

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   22/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   22/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   22/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   13/04/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2308W/E

SM TOKYO V. 2308W/E

Ngày: 20-04-2023 | Lượt xem: 431

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   21/04/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   21/04/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 00h01   -   22/04/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/04/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23