Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN VIEW V. 118W/119E

HAIAN VIEW V. 118W/119E

Ngày: 26-03-2023 | Lượt xem: 473

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   26/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   26/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/03/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 345N/346S

HAIAN PARK V. 345N/346S

Ngày: 25-03-2023 | Lượt xem: 415

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   25/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   25/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   28/03/2023

Xem thêm
Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 24/3/2023

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 24/3/2023

Ngày: 24-03-2023 | Lượt xem: 1001

Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 24/3/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.007N/008S

HAIAN CITY V.007N/008S

Ngày: 24-03-2023 | Lượt xem: 536

Thời gian tàu đến P/S: 18h30   -   24/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   25/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   25/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   26/03/2023

Xem thêm
Thông báo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP đầu tư và vận tải Hải Hà

Thông báo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP đầu tư và vận tải Hải Hà

Ngày: 23-03-2023 | Lượt xem: 888

Thông báo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP đầu tư và vận tải Hải Hà

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2306W/E

SM TOKYO V. 2306W/E

Ngày: 23-03-2023 | Lượt xem: 536

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   24/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   24/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   25/03/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2023

Ngày: 22-03-2023 | Lượt xem: 1080

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23