Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN PARK  V. 343N/344S

HAIAN PARK V. 343N/344S

Ngày: 06-03-2023 | Lượt xem: 555

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   06/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   06/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   06/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   10/03/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.005W/006S

HAIAN CITY V.005W/006S

Ngày: 06-03-2023 | Lượt xem: 1024

Thời gian tàu đến P/S: 11h30   -   06/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   07/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   07/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/03/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.325N/326E

HAIAN TIME V.325N/326E

Ngày: 05-03-2023 | Lượt xem: 722

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   05/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   05/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   05/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   06/03/2023

Xem thêm
PEGASUS TERA V. 2305W/E

PEGASUS TERA V. 2305W/E

Ngày: 04-03-2023 | Lượt xem: 538

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   05/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   05/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   05/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   05/03/2023

Xem thêm
Tin vắn Tuần: 09 - 2023

Tin vắn Tuần: 09 - 2023

Ngày: 02-03-2023 | Lượt xem: 1080

Lotus Link: Liên doanh mới giữa ZIM và Hải An Hãng vận chuyển Israel, Zim và Công ty CP Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HATS) đã thông báo ra mắt Lotus Link, một liên doanh giữa hai hãng sẽ khai thác các tuyến vận tải nội địa Việt Nam và khu vực.

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 115N/116S

HAIAN VIEW V. 115N/116S

Ngày: 02-03-2023 | Lượt xem: 534

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   02/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   02/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   02/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h01   -   05/03/2023

Xem thêm
Báo cáo thường niên năm 2022

Báo cáo thường niên năm 2022

Ngày: 01-03-2023 | Lượt xem: 1037

Báo cáo thường niên năm 2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23