Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2023

Ngày: 01-03-2023 | Lượt xem: 1121

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 09 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2023

Ngày: 01-03-2023 | Lượt xem: 763

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 09 - 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 041N/042S

HAIAN LINK V. 041N/042S

Ngày: 28-02-2023 | Lượt xem: 443

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   01/03/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   01/03/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   01/03/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   02/03/2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.004N/005E

HAIAN CITY V.004N/005E

Ngày: 27-02-2023 | Lượt xem: 569

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   27/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   27/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   27/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   28/02/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 342W/343S

HAIAN PARK V. 342W/343S

Ngày: 25-02-2023 | Lượt xem: 586

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   26/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   26/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   26/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   27/02/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2304W/E

SM TOKYO V. 2304W/E

Ngày: 24-02-2023 | Lượt xem: 504

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   25/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   25/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   25/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   25/02/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.324N/325S

HAIAN TIME V.324N/325S

Ngày: 23-02-2023 | Lượt xem: 465

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   24/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   24/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   24/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   26/02/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23