Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2022

Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2022

Ngày: 15-02-2023 | Lượt xem: 798

Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2022

Xem thêm
Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2022

Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2022

Ngày: 15-02-2023 | Lượt xem: 759

Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2022

Xem thêm
HAIAN TIME  V.323N/324S

HAIAN TIME V.323N/324S

Ngày: 15-02-2023 | Lượt xem: 469

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   15/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   15/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   15/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   16/02/2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 07 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 07 - 2023

Ngày: 14-02-2023 | Lượt xem: 603

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 07 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2023

Ngày: 14-02-2023 | Lượt xem: 991

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 07 - 2023

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 232N

HAIAN BELL V. 232N

Ngày: 13-02-2023 | Lượt xem: 438

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   13/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   13/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   14/02/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 113W/114E

HAIAN VIEW V. 113W/114E

Ngày: 12-02-2023 | Lượt xem: 502

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   12/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   12/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 22h00   -   12/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   13/02/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23