Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

HAIAN ROSE V. 008N

HAIAN ROSE V. 008N

Ngày: 11-02-2023 | Lượt xem: 626

Thời gian tàu đến P/S: 21h30   -   11/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   12/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   12/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   12/02/2023

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2303W/E

SM TOKYO V. 2303W/E

Ngày: 10-02-2023 | Lượt xem: 430

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   12/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   12/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   12/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   12/02/2023

Xem thêm
Thông báo của HSX về ngày ĐKCC để THQ tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2023

Thông báo của HSX về ngày ĐKCC để THQ tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2023

Ngày: 09-02-2023 | Lượt xem: 736

Thông báo của HSX về ngày ĐKCC để THQ tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2023

Ngày: 07-02-2023 | Lượt xem: 614

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 06 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2023

Ngày: 07-02-2023 | Lượt xem: 953

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 06 - 2023

Xem thêm
HAIAN CITY  V.002N/003S

HAIAN CITY V.002N/003S

Ngày: 07-02-2023 | Lượt xem: 678

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   08/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   08/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   08/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   11/02/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.323S

HAIAN TIME V.323S

Ngày: 06-02-2023 | Lượt xem: 488

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   07/02/2023 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/02/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   07/02/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   08/02/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23