Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

Tin vắn Tuần: 03 - 2023

Tin vắn Tuần: 03 - 2023

Ngày: 18-01-2023 | Lượt xem: 937

GSL điều chỉnh tuyến Trung Quốc-Thái Lan-Việt Nam. Gold Star Line (GSL) đang trong quá trình đổi mới tuyến ‘CT3’, tuyến được triển khai hồi tháng 11/2022 chạy giữa miền Trung/Nam Trung Quốc, Thái Lan và Bắc Việt Nam. Zim cũng tham gia tuyến này với cùng tên ‘CT3’.

Xem thêm
LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2023

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2023

Ngày: 17-01-2023 | Lượt xem: 621

LỊCH TÀU CONTAINER QUỐC TẾ TUẦN: 03 - 2023

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2023

Ngày: 17-01-2023 | Lượt xem: 916

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 03 - 2023

Xem thêm
Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2023

Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2023

Ngày: 17-01-2023 | Lượt xem: 836

Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.321N/322S

HAIAN TIME V.321N/322S

Ngày: 16-01-2023 | Lượt xem: 495

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   16/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   17/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   17/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/01/2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 037N/038S

HAIAN LINK V. 037N/038S

Ngày: 15-01-2023 | Lượt xem: 668

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   15/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   16/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   16/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   17/01/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 110W/111E

HAIAN VIEW V. 110W/111E

Ngày: 14-01-2023 | Lượt xem: 512

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   14/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   15/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   16/01/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23