Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

PEGASUS UNIX V. 2301W/E

PEGASUS UNIX V. 2301W/E

Ngày: 10-01-2023 | Lượt xem: 509

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   11/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   11/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   11/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/01/2023

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 341N

HAIAN PARK V. 341N

Ngày: 09-01-2023 | Lượt xem: 434

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   10/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 08h00   -   10/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 17h30   -   10/01/2023

Xem thêm
HAIAN TIME  V.320N/321S

HAIAN TIME V.320N/321S

Ngày: 08-01-2023 | Lượt xem: 403

Thời gian tàu đến P/S: 12h30   -   08/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   09/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   09/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   10/01/2023

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 109W/110E

HAIAN VIEW V. 109W/110E

Ngày: 07-01-2023 | Lượt xem: 427

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   08/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   08/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   08/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   09/01/2023

Xem thêm
Tin vắn Tuần: 01 - 2023

Tin vắn Tuần: 01 - 2023

Ngày: 06-01-2023 | Lượt xem: 833

Sealand tăng cường tuyến Nhật -Đông Nam Á Hãng vận tải chuyên tuyến nội Á của Maersk Group sẽ giới thiệu một tuyến dịch vụ mới nhằm tăng cường sự hiện diện trên tuyến vận chuyển giữa Nhật- Đông Nam Á.

Xem thêm
Biểu cước nội địa Cảng Hải An - Năm 2023

Biểu cước nội địa Cảng Hải An - Năm 2023

Ngày: 05-01-2023 | Lượt xem: 4425

Biểu cước nội địa Cảng Hải An - Năm 2023

Xem thêm
HAIAN LINK V. 036N/037S

HAIAN LINK V. 036N/037S

Ngày: 05-01-2023 | Lượt xem: 736

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   05/01/2023 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   06/01/2023 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   06/01/2023 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/01/2023

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23