Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Kết quả tìm kiếm cho từ khóa cost to buy 1 kg Manganese AUD

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2022

Ngày: 16-11-2022 | Lượt xem: 1023

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 46 - 2022

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2022

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2022

Ngày: 08-11-2022 | Lượt xem: 807

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 45 - 2022

Xem thêm
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ VÀ TIẾP VẬN HẢI AN

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG - CÔNG TY TNHH ĐẠI LÝ VÀ TIẾP VẬN HẢI AN

Ngày: 15-11-2022 | Lượt xem: 2286

THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG

Xem thêm
Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - ông Trần Quang Tiến - thành viên HĐQT

Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - ông Trần Quang Tiến - thành viên HĐQT

Ngày: 15-11-2022 | Lượt xem: 889

Thông báo giao dịch cổ phiếu của người nội bộ - ông Trần Quang Tiến - thành viên HĐQT

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 335N/336S

HAIAN PARK V. 335N/336S

Ngày: 15-11-2022 | Lượt xem: 652

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   16/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   16/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   16/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   17/11/2022

Xem thêm
HAIAN LINK V. 030W/031S

HAIAN LINK V. 030W/031S

Ngày: 14-11-2022 | Lượt xem: 502

Thời gian tàu đến P/S: 16h30   -   13/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   14/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   14/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   15/11/2022

Xem thêm
HAIAN VIEW V. 102N/103E

HAIAN VIEW V. 102N/103E

Ngày: 13-11-2022 | Lượt xem: 708

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   13/11/2022 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   13/11/2022 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h50   -   13/11/2022 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/11/2022

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
$-VND 26,223 26,220 3
$-EURO 0.867 0.878 11
SCFI 2,088 2,240 152

 

BUNKER PRICES
  13 - Jun 06 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23